XÍ NGHIỆP XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH CẢNG
Mô tả thiết bị |
Loại kiểu nhãn hiệu |
Trọng tải công suất |
Đơn vị |
Số lượng |
Năm sản xuất |
Thí nghiệm hiệu chỉnh |
Phễu đo độ sụt BT |
VN |
|
bộ |
2 |
|
Khuôn lấy mẫu BT |
VN |
|
bộ |
6 |
|
Máy kinh vĩ |
Nhật – Đúc |
|
bộ |
3 |
|
Máy thuỷ bình |
Nhật |
|
bộ |
4 |
|
Thước kẹp 150mm |
Nhật |
|
cái |
1 |
|
Thước dài thép 50m |
Nhật |
|
cái |
4 |
|
Bộ rây sàng Soiltest |
Mỹ |
|
bộ |
1 |
|
Các loại khuôn lấy mẫu |
VN |
|
bộ |
1 |
|
Súng thử cường độ BT |
Thụy sĩ |
|
cái |
1 |
|
Bộ dụng cụ thí nghiệm đầm nén tiêu chuẩn |
Mỹ |
|
bộ |
1 |
|
Bộ dụng cụ thí nghiệm độ chặt bằng phương pháp rót cát Soilest |
(không rõ) |
|
bộ |
1 |
|
Phục vụ vận chuyển |
Xe tải nhẹ 2 tấn |
Nhật |
2 tấn |
chiếc |
2 |
2005 |
Xe ben tự đổ |
Maz 500, USSR |
9 tấn, 160CV, 1 cầu |
chiếc |
1 |
1986 |
Xe ben tự đổ |
Kamaz5511/Liên Xô |
10 tấn,200CV,2 cầu |
chiếc |
2 |
1986 |
Xe ben tự đổ |
Reo/ Mỹ |
15tấn,240CV,3 cầu |
chiếc |
4 |
1989 |
Xe tải nhẹ 2 tấn |
Nhật |
2 tấn |
chiếc |
2 |
2005 |
Xe ben tự đổ |
Maz 500, USSR |
9 tấn,160CV,1 cầu |
chiếc |
1 |
1986 |
Xe ben tự đổ |
Kamaz5511/Liên Xô |
10 tấn,200CV,2 cầu |
chiếc |
2 |
1986 |
Xe ben tự đổ |
Reo/ Mỹ |
15tấn,240CV,3 cầu |
chiếc |
4 |
1989 |
Phục vụ thi công đường bãi |
Đầm cóc |
Nhật |
|
cái |
4 |
2004 |
|
Mô tả thiết bị |
Loại kiểu nhãn hiệu |
Trọng tải công suất |
Đơn vị |
Số lượng |
Năm sản xuất |
Phục vụ thi công đường bãi |
Máy xúc |
Case0059,USA |
1.35m3/gầu,thuỷ lực |
chiếc |
1 |
1980 |
Máy xúc |
Hough,USA |
3.5m3/gầu,thuỷ lực |
chiếc |
1 |
1990 |
Máy ủi D7 |
D7/USA |
180CV |
chiếc |
1 |
1979 |
Máy ủi T170 |
T170/Nga |
170CV |
chiếc |
1 |
1995 |
Xe đào bánh hơi |
Mitsubishi |
0.5m3/gầu |
chiếc |
2 |
1996 |
Xe đào bánh xích |
Kobeco |
0,5m3/gầu -0,7 |
chiếc |
2 |
1995 |
Xe cuốc |
Samsung MX 8 |
0.45m3 |
chiếc |
1 |
|
Xe ban |
Mỹ – CATERPILAR |
15 tấn,120CV |
chiếc |
1 |
1998 |
Xe lu rung |
DY – 58/Nga |
Bánh hơi,1 bánh sắt 25 tấn,90CV |
chiếc |
2 |
1991 |
Xe lu bánh lốp |
Watanabe/JAPAN |
Thuỷ lực,11bánh hơi 12 tấn,90CV |
chiếc |
1 |
1988 |
Xe lu bánh lốp |
Allbaret/USA |
11bánhhơi,8tấn,75cv |
chiếc |
1 |
1980 |
Xe lu 2 bánh sắt |
Rex/USA |
8tấn,75cv, 2bánh sắt |
chiếc |
1 |
1988 |
Xe lu 2 bánh sắt |
Galion/USA |
12tấn,90cv, bánh sắt |
chiếc |
1 |
1980 |
Xe rùa nhựa |
Mitsubishi Anpha 45 |
Thước trải 4,5m |
chiếc |
2 |
1992 |
Trạm trộn BTnhựa (thuê) |
DC 185 –Nga |
CS 60tấn/giờ |
trạm |
1 |
1994 |
Gầu ngoặm |
Việt nam |
1m3/gầu |
chiếc |
2 |
1995 |
Gầu ngoặm |
Việt nam |
1,5m3/gầu |
chiếc |
2 |
1999 |
Phục vụ thi công cầu kè |
Búa Hera và giá búa |
Đức |
7.5T |
chiếc |
2 |
|
Búa JQD50A và giá búa |
JQD 50 A |
5.0T |
chiếc |
1 |
|
CP 78 |
Nga |
3.5 T |
cái |
|
|
Mô tả thiết bị |
Loại kiểu nhãn hiệu |
Trọng tải công suất |
Đơn vị |
Số lượng |
Năm sản xuất |
Phục vụ thi công cầu kè |
CP 79 |
Nga |
5 T |
cái |
2 |
|
KB60 |
Nhật |
6T |
cái |
2 |
|
Búa rung 60KW |
Nhật |
60 KW |
cái |
2 |
1992 |
Dàn búa đóng cọc |
Solex |
|
bộ |
1 |
|
Cần trục PH-25 |
Mỹ |
25T |
chiếc |
|
|
Cẩu HITACHI |
Nhật |
60T |
chiếc |
1 |
|
Sàn đạo đóng cọc , thép hình phục vụ thi công |
(không rõ) |
160T |
bộ |
4 |
|
Cẩu Manitowooc |
Mỹ |
60T |
chiếc |
2 |
1972 |
Cẩu Manitowooc |
Mỹ |
150T |
chiếc |
1 |
|
Xà lan 800T |
Mỹ |
800T |
chiếc |
2 |
1980 |
Xà lan 600T |
Mỹ |
600T |
chiếc |
2 |
1980 |
Sà lan mở đáy 300m3 |
Việt Nam |
300m3 |
cái |
1 |
|
Xáng cạp ( Cần trục 45T đặt trên sà lan 300T) |
Cần trục – Mỹ, Sà lan - Việt Nam |
180m3, 300T |
bộ |
2 |
|
Sà lan mở đáy 180 m3 |
Việt Nam |
180m3 |
cái |
2 |
|
Máy đo hồi âm |
Mỹ |
|
bộ |
1 |
|
Các loại khác |
Máy phát điện |
CATERPILAR |
83KW |
cái |
2 |
1988 |
Palăng |
(không rõ) |
1T |
cái |
1 |
1990 |
Kích 250 tấn thử cọc |
Nga |
|
cái |
1 |
|
Kích 5 tấn |
(không rõ) |
|
cái |
1 |
1990 |
Máy nén khí |
Ingersogran |
150 PSE |
cái |
1 |
1978 |
Mô tả thiết bị |
Loại kiểu nhãn hiệu |
Trọng tải công suất |
Đơn vị |
Số lượng |
Năm sản xuất |
Các loại khác |
Máy nén khí |
Devert/USA |
300 PSE |
cái |
1 |
1978 |
Máy cưa sắt |
Semeter/USA |
2 KW |
cái |
1 |
1979 |
Máy đột dập rivet |
Sheldom/USA |
|
cái |
1 |
1981 |
Máy khoan |
Bosch |
|
cái |
6 |
1983 |
Máy hàn điện |
Miller/USA |
300A/36V |
cái |
20 |
1985 |
Máy hàn điện |
Hobart/USA |
400A/36CV |
cái |
5 |
1983 |
Máy bơm nước |
Nhật |
20m3/h |
cái |
2 |
1995 |
Máy trộn bêtông |
IMER – Ý |
350L |
cái |
1 |
1995 |
Máy trộn bêtông |
Nga |
750L |
cái |
1 |
1995 |
Máy trộn bêtông |
Nga |
500L |
cái |
1 |
1995 |
Máy trộn bêtông |
Rex – Mỹ |
1000L |
cái |
4 |
1995 |
Dàn giáo thép (100m2/bộ) |
(không rõ) |
100m2/bộ |
bộ |
40 |
|
Ván khuôn định hình |
Lenex |
|
m2 |
3000 |
|
Máy khoan bê tông |
Thụy sĩ |
|
chiếc |
2 |
1997 |
Máy mài , cắt |
Nhật |
|
chiếc |
1 |
|
Máy cưa gỗ |
Nhật |
|
chiếc |
1 |
|
Máy duỗi sắt |
Trung Quốc |
|
chiếc |
4 |
2002 |
Dự án khu nhà ở cán bộ công nhân viên Cảng Sài Gòn
Tổng diện tích khu đất
139.235,00 m2
Dân số dự kiến
200,00 người
Tổng diện tích đất xây dựng
35.551,50 m2
Mật độ xây dựng
25,50%
Tổng diện tích sàn xây dựng
121.462,50 m2
Tầng cao trung bình
2,56 tầng

Dự án khu nhà ở cán bộ công nhân viên Cảng Sài Gòn
(GIAI ĐOẠN II)
Tổng diện tích khu đất
32.409,00 m2
Dân số dự kiến
770,00 người
Tổng diện tích đất xây dựng
11.858 m2
Mật độ xây dựng
36,5%
Tổng diện tích sàn xây dựng
29.645 m2
Tầng cao trung bình
2,5 tầng
