CẢNG SÀI GÒN HIỆP PHƯỚC
Vị trí: D10C Đường D3, khu công nghiệp Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
Mã Cảng |
VNCSP |
Mã kho/kho Ngoại quan |
02CVS08/02CVW02 |
Loại hàng tiếp nhận |
Tổng hợp |
Chiều dài luồng |
|
- Hướng Lòng Tàu |
75 km |
- Hướng Soài Rạp |
55 km |
Độ sâu luồng |
-9,5 m |
Chiều dài cầu cảng |
800 m |
Độ sâu trước bến |
-10.5 m |
Khả năng tiếp nhận tàu |
50,000 DWT |
Cẩu bờ |
3x 38 tấn |
Tổng diện tích bãi |
172,000 m2 |
Tổng diện tích Kho |
1x 5,000 m2 |
1x 4,000 m2 |
Cảng Tân Thuận
Vị trí: 18B Lưu Trọng Lư, P. Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Mã Cảng |
VNTTS |
Mã kho/kho Ngoại quan |
02H1S04 |
Loại hàng tiếp nhận |
Sắt thép, Container |
Chiều dài luồng |
|
- Hướng Lòng Tàu |
83 km |
Độ sâu luồng |
-8.5 m |
Chiều dài cầu cảng |
713 m |
Độ sâu trước bến |
-13 m |
Khả năng tiếp nhận tàu |
58,000 DWT |
Cẩu bờ |
8x 25 -100 tấn |
Tổng diện tích bãi |
88,475 m2 |
Tổng diện tích Kho |
9,848 m2 |
|
|
Khu Tân Thuận 2
Vị trí: 242 Bùi Văn Ba, P. Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Mã Cảng |
VNTTN |
Mã kho/kho Ngoại quan |
02H1S05 |
Loại hàng tiếp nhận |
Sắt thép, Container |
Chiều dài luồng |
|
- Hướng Lòng Tàu |
83 km |
Độ sâu luồng |
-8.5 m |
Chiều dài cầu cảng |
222 m |
Độ sâu trước bến |
-10.5 m |
Khả năng tiếp nhận tàu |
45,000 DWT |
Cẩu bờ |
3 x |
Tổng diện tích bãi |
17,000 m2 |
Tổng diện tích Kho |
3x 2,100 m2 |
Cảng Thép Phú Mỹ
Vị trí: Khu công nghiệp Phú Mỹ 1, Huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Mã Cảng |
VNTCM |
Mã kho/kho Ngoại quan |
- |
Loại hàng tiếp nhận |
Sắt thép |
Chiều dài luồng |
|
- Hướng Vũng Tàu – Thị Vãi |
38,3 km |
Độ sâu luồng |
-14 m |
Chiều dài cầu cảng |
230 m |
Độ sâu trước bến |
-14 m |
Khả năng tiếp nhận tàu |
50,000 DWT |
Cẩu bờ |
2 |
Tổng diện tích bãi |
30,000 m2 |
Tổng diện tích Kho |
- |
Cảng Nhà Rồng Khánh Hội
Vị trí: 157 Nguyễn Tất Thành, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh
Mã Cảng |
VNKHI |
Mã kho/kho Ngoại quan |
02CCS02 |
Loại hàng tiếp nhận |
Tổng hợp/Khách |
Chiều dài luồng |
- |
- Hướng Lòng Tàu |
85 km |
Độ sâu luồng |
-8.5 m |
Chiều dài cầu cảng |
1,165 m |
Độ sâu trước bến |
-8.2 m/-10.5 m |
Khả năng tiếp nhận tàu |
30,000 DWT |
Cẩu bờ |
- |
Tổng diện tích bãi |
112,000 m2 |
Tổng diện tích Kho |
10 kho = 22,000 m2 |